Có 2 kết quả:

露阴癖 lù yīn pǐ ㄌㄨˋ ㄧㄣ ㄆㄧˇ露陰癖 lù yīn pǐ ㄌㄨˋ ㄧㄣ ㄆㄧˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) indecent exposure
(2) flashing

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) indecent exposure
(2) flashing

Bình luận 0