Có 2 kết quả:
露阴癖 lù yīn pǐ ㄌㄨˋ ㄧㄣ ㄆㄧˇ • 露陰癖 lù yīn pǐ ㄌㄨˋ ㄧㄣ ㄆㄧˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) indecent exposure
(2) flashing
(2) flashing
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) indecent exposure
(2) flashing
(2) flashing
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh